tey t@Y [Bkt.]
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
/ta-tʱɛ:/ tathaiy t=EY [Cam M] (t.) mưa dầm = pluie continue. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm = pluie continue. tathaiy o bak, pandiak o thu (tasik) t=EY o% bK, pQ`K… Read more »
/ləɪ/ (c.) ơi! = Oh! Oh! langik ley! lz{K l@Y trời ơi! = ciel! Oh My God!
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/mə-kʱɛʔ/ makhaik m=AK [Cam M] (d.) quả Makhaik (khi chơi trỏng) = balle du jeu de Mutey pratiqué par les Cam.
(d.) _W<| njaow [A,162] /ʄɔ:/ parsley. cây ngò tây f~N _W<| phun njaow. parsley tree.
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey